PY1DLeVietPhucNguyen
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++03
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
C++03
70%
(908pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++03
63%
(756pp)
Training Python (1585.7 điểm)
Training (22204.1 điểm)
Cánh diều (7700.0 điểm)
THT Bảng A (4251.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Khác (1210.0 điểm)
ABC (600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
CSES (9963.9 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (1691.9 điểm)
CPP Advanced 01 (3180.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (6565.3 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
THT (1670.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
DHBB (450.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) | 1700.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
HSG THPT (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
Đề ẩn (1975.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Practice VOI (2422.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |