PY1DLeVietPhucNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++03
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (12142.9 điểm)
Training (115672.7 điểm)
Cánh diều (56300.0 điểm)
THT Bảng A (23000.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
Khác (11465.0 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
CSES (10483.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (11748.9 điểm)
CPP Advanced 01 (11500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (16847.3 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (6000.0 điểm)
THT (4960.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
DHBB (1963.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) | 1800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HSG THPT (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Đề ẩn (2208.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Practice VOI (1909.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |