P2A1PhanThanhHoang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (12800.0 điểm)
Training (88997.5 điểm)
Cánh diều (51300.0 điểm)
THT Bảng A (35400.0 điểm)
ABC (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
contest (20410.0 điểm)
hermann01 (13100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
CPP Basic 02 (10700.0 điểm)
HSG THCS (18400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Happy School (4025.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CSES (5700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12611.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Khác (17940.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số đặc biệt | 2100.0 / |
THT (30725.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (53110.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
Đề chưa ra (9102.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
DHBB (5815.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp gỗ | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (708.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
USACO (1945.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |