P12B3_04
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1625pp)
74%
(1470pp)
AC
15 / 15
C++14
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1260pp)
AC
22 / 22
C++20
63%
(1197pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (86707.3 điểm)
Cánh diều (50925.1 điểm)
hermann01 (13580.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7080.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (17700.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
CSES (52137.2 điểm)
contest (20480.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (9700.0 điểm)
THT (10080.0 điểm)
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10270.0 điểm)
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
DHBB (5808.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |