• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12B3_04

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
90% (1895pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
81% (1710pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++14
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2000pp
70% (1397pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (86707.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
FNUM 900.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

Cánh diều (50925.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

hermann01 (13580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (7080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

CSES (52137.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

contest (20480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
OR 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
BÀI 4 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Practice VOI (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số may mắn 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

THT (10080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tam giác 1800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG THCS (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Đong dầu 1400.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

CPP Basic 01 (10270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
String #3 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
String #5 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

Đề chưa ra (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Rooftop 100.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

DHBB (5808.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Giấc mơ 1800.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

HSG THPT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team