Nguyenthetoan118

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
PYPY
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
7 / 7
PYPY
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
PYPY
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++20
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(1008pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (25867.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (8916.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cánh diều (3986.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (4740.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
ABC (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Khác (1150.0 điểm)
HSG THPT (1153.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
HSG THCS (3981.7 điểm)
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cốt Phốt (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (35074.2 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |