Maithiennhan07082007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
12:28 p.m. 15 Tháng 6, 2021
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
11:36 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
10:50 a.m. 19 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
11:08 p.m. 17 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
6:20 p.m. 21 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
9:21 p.m. 5 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
8:36 p.m. 30 Tháng 3, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
7:06 p.m. 17 Tháng 3, 2021
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (3340.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 54.545 / 200.0 |
Happy School (449.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 264.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 85.714 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5923.1 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (24283.3 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |