LeTuanAnh1234

Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PAS
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PAS
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
PAS
81%
(1548pp)
AC
2 / 2
PAS
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
PAS
66%
(1128pp)
Cánh diều (7300.0 điểm)
Training (97699.7 điểm)
CPP Basic 02 (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT Bảng A (3860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
CSES (75779.3 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Array Practice (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG THCS (5538.5 điểm)
Practice VOI (8506.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (6059.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 2100.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
DHBB (15600.0 điểm)
Free Contest (6340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (36045.0 điểm)
HSG THPT (3132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (6180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1853.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
Đề chưa ra (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ICPC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Workers Roadmap | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |