• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Huyen07

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
95% (1710pp)
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2)
AC
100 / 100
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Tảo biển
AC
20 / 20
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Dãy số tròn
AC
50 / 50
C++11
1600pp
74% (1176pp)
minict12
AC
20 / 20
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
14 / 14
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Training (99680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict26 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (15700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

Khác (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

DHBB (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Happy School (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team