• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HuyD99

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Tổng ước Fibonacci
AC
40 / 40
C++17
2200pp
95% (2090pp)
SGAME5
AC
100 / 100
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Trò chơi tìm chữ
AC
9 / 9
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (128258.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
candles 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
minict16 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
minict29 1700.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
lostfunction 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
module 0 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Ma trận VIP 1600.0 /
GEO 01 1400.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
kbeauty 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
EVA 1400.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
SGAME5 2100.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /

hermann01 (15900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (41453.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Chuyến đi vui vẻ 1900.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng ước Fibonacci 2200.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (20649.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Happy School (13247.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hình học "is not difficult" 1800.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Những đường thẳng 1900.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

DHBB (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Khác (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

vn.spoj (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Nước lạnh 1300.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

CSES (2933.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /

Practice VOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả giai thừa 2000.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

OLP MT&TN (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /

HSG THPT (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 1700.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

THT (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team