HuyD99
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1629pp)
AC
73 / 73
C++17
77%
(1548pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
Training (128258.0 điểm)
hermann01 (15900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)
contest (41453.3 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (20649.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (13247.3 điểm)
DHBB (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Đường đẹp | 1700.0 / |
LED (DHBB CT) | 1800.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
vn.spoj (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
CSES (2933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm | 1300.0 / |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1400.0 / |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 2000.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
HSG THPT (14600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |