Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
800p |
46% |
2595
|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
cdl6p4
|
Cánh diều |
800p |
57% |
1599
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
800p |
55% |
2294
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
800 |
33% |
1574
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
800 |
65% |
2392
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
800 |
53% |
3033
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
800 |
52% |
2163
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
800 |
35% |
2228
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
800 |
29% |
1899
|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
cdl4p3
|
Cánh diều |
800 |
63% |
3237
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
800 |
62% |
2992
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
800 |
65% |
3139
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
800 |
27% |
2079
|
Chìa khóa tình bạn
|
frkeysnotnh
|
Khác |
1700 |
9% |
20
|
Đếm ước
|
divisornotnh
|
Khác |
1500 |
13% |
487
|
Kết nối
|
ketnoi
|
Cốt Phốt |
2000p |
35% |
16
|
Qua sông
|
quasong
|
contest |
1800p |
8% |
93
|
FRACTION COMPARISON
|
fraccom1
|
HSG THPT |
1500p |
23% |
399
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
1000p |
33% |
1073
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
800p |
50% |
1435
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
800 |
25% |
1134
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
1100 |
25% |
593
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
1900 |
22% |
546
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
1800 |
14% |
199
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
1700 |
20% |
144
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
2000 |
7% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
1900 |
8% |
15
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
robotmod
|
HSG THCS |
1500 |
40% |
143
|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna1
|
HSG THCS |
800 |
31% |
2216
|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna2
|
HSG THCS |
1200 |
16% |
1191
|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna3
|
HSG THCS |
1400 |
0% |
0
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna4
|
HSG THCS |
1500 |
19% |
440
|
Giá trị của dãy ngoặc
|
valbrack
|
Training |
1700 |
27% |
11
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
1300p |
31% |
465
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
900p |
29% |
442
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
1000p |
26% |
753
|
Chú gấu Tommy và các bạn
|
tommy004
|
Khác |
2000 |
16% |
169
|
DELETE BOARD
|
delboard
|
Khác |
1400 |
18% |
20
|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa1
|
THT Bảng A |
800p |
42% |
1085
|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa2
|
THT Bảng A |
800p |
63% |
1235
|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa3
|
THT Bảng A |
1100p |
12% |
289
|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
|
2022dnia3
|
THT Bảng A |
1100p |
25% |
643
|
FACTOR
|
factor02004
|
Khác |
1300 |
22% |
183
|
CAPTAIN
|
captain004
|
Khác |
1500 |
41% |
67
|
Tổng nguyên tố
|
sumprime004
|
Array Practice |
1400 |
12% |
253
|
QK
|
may12
|
Array Practice |
50 |
32% |
29
|
Meeting
|
gapgo
|
DHBB |
2200p |
20% |
3
|
Tăng đoạn con liên tiếp
|
pushonline
|
Training |
1700 |
29% |
9
|
Mũ này hơi cao
|
multiplepow
|
Training |
1900 |
12% |
18
|
Ba mũ chia ba
|
fermat2
|
Training |
1600 |
11% |
113
|