Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1700 |
14% |
28
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2100 |
35% |
23
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1900 |
18% |
28
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1800 |
13% |
56
|
Từ điển (THTB TQ 2014)
|
dictionarythtb
|
Training |
1900p |
0% |
0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
seqk
|
THT |
1900p |
15% |
24
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
1800p |
21% |
95
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
1500p |
38% |
81
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
1900p |
18% |
72
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
2100p |
19% |
75
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
2000p |
15% |
32
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
1800p |
12% |
50
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
2100p |
2% |
1
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
1900p |
14% |
50
|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna1
|
HSG THCS |
1100p |
27% |
952
|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna2
|
HSG THCS |
800p |
59% |
704
|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna3
|
HSG THCS |
1500p |
29% |
693
|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna4
|
HSG THCS |
1700p |
12% |
246
|
Bình phương (THTB TQ 2017)
|
binhphuongthtb
|
Training |
1900 |
13% |
108
|
Giao điểm (THTB TQ 2014)
|
giaodiemthtb
|
Training |
1700p |
24% |
54
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1800p |
12% |
320
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
900p |
37% |
386
|
Phân tích
|
sumanalyse
|
Training |
1500p |
26% |
34
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2100p |
8% |
65
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
2000p |
12% |
7
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1700p |
14% |
10
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
2100p |
38% |
25
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
800 |
36% |
1130
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
1500 |
16% |
460
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
1400 |
27% |
362
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
800 |
45% |
1481
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
1700 |
30% |
75
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
1800p |
11% |
37
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
1900 |
20% |
15
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
2200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
2200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
1100 |
26% |
194
|
Tổng khoảng cách trên cây
|
sumdis
|
Training |
1900p |
31% |
24
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
900p |
36% |
759
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
800p |
34% |
678
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
900p |
33% |
430
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
800p |
50% |
511
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
800p |
44% |
3200
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
800p |
66% |
2631
|
DELETE ODD NUMBERS
|
delodds
|
Cốt Phốt |
1300 |
27% |
434
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
800p |
51% |
1364
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
800p |
52% |
1393
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
800 |
60% |
1889
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
800 |
57% |
1089
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
800 |
45% |
1010
|