• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

xuanphuc165

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy
AC
50 / 50
PYPY
2200pp
100% (2200pp)
Find Prime
AC
23 / 23
PY3
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
PYPY
2100pp
90% (1895pp)
Một trò chơi bài khác
WA
19 / 20
PY3
1995pp
86% (1710pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
PYPY
1900pp
77% (1470pp)
Nén dãy số (THT TQ 2018)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
70% (1327pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
PYPY
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (133727.7 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hello again 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
minict10 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hacking Number 1400.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
square number 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
dist 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
minict02 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict11 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dự án 2100.0 /
high 1400.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Hoá học 1400.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Find Prime 2100.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /

hermann01 (15400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

THT Bảng A (36370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
FiFa 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

CPP Basic 02 (10408.9 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (18476.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Tam giác 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Digit 1400.0 /

contest (31360.4 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Bán Gà 1900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Học kì 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
FIND 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /

Happy School (6457.4 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

HSG THCS (26199.5 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm số 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
[ĐỀ BÀI KHÓ AC] Nguyên tố ghép 1000.0 /

HSG THPT (5780.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Cơn Bão 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Khác (14080.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Detecting Cheaters 1600.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

OLP MT&TN (2481.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

Cánh diều (57900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CSES (45169.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1700.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /

DHBB (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Cốt Phốt (5095.0 điểm)

Bài tập Điểm
Một trò chơi bài khác 2100.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Free Contest (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

LVT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

RLKNLTCB (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10480.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

Practice VOI (122.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tập lớn nhất 2000.0 /

Đề chưa ra (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy 2200.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /

CPP Basic 01 (16086.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tính toán 100.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Vị trí tương đối 1 1400.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

IOI (117.3 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI 2200.0 /

GSPVHCUTE (1030.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /
Leo Thang 1500.0 /

USACO (1962.2 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy 1500.0 /
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (105.9 điểm)

Bài tập Điểm
Xây dựng đường 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team