xuanphuc165
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(2200pp)
AC
23 / 23
PY3
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1895pp)
WA
19 / 20
PY3
86%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
6 / 6
PYPY
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
PYPY
66%
(1260pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(1197pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (133727.7 điểm)
hermann01 (15400.0 điểm)
THT Bảng A (36370.0 điểm)
CPP Basic 02 (10408.9 điểm)
THT (18476.0 điểm)
contest (31360.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Happy School (6457.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (26199.5 điểm)
HSG THPT (5780.8 điểm)
Khác (14080.0 điểm)
OLP MT&TN (2481.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cánh diều (57900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (45169.6 điểm)
DHBB (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Cốt Phốt (5095.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Free Contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LVT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10480.0 điểm)
Practice VOI (122.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 2000.0 / |
Đề chưa ra (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (16086.0 điểm)
Lập trình Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
IOI (117.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
USACO (1962.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (105.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 1800.0 / |