• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

viprest

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++20
1300pp
100% (1300pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
8 / 10
C++20
1200pp
95% (1140pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++20
1100pp
90% (993pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
86% (857pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
C++20
900pp
81% (733pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
900pp
77% (696pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
900pp
74% (662pp)
Ba Điểm
AC
50 / 50
C++20
800pp
70% (559pp)
Hình bình hành dấu sao
AC
20 / 20
C++20
800pp
66% (531pp)
Ambatukam
AC
800 / 800
C++20
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Khác (262.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
4 VALUES 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

Cánh diều (6063.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

THT Bảng A (3980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
San nước cam 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Xin chào 100.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

Training (11865.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Hello 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hello again 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Lì Xì 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
arr11 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Tìm X 100.0 /
dist 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
minict10 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

THT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

HSG THCS (2184.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

ABC (150.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Đếm chữ số 50.0 /
FIND 100.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

HSG THPT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team