• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vandinhchi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI
AC
700 / 700
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Phần thưởng (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Xâu nhị phân (DHBB 2021)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
90% (1805pp)
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
AC
40 / 40
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Computer
AC
10 / 10
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CAMELOT
WA
3 / 3
C++17
1803pp
74% (1325pp)
Rút gọn đoạn
AC
10 / 10
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (72430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
arr01 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
minict07 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
minict10 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
minict01 900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Module 2 1200.0 /

CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (10920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

THT Bảng A (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (14461.5 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /

contest (17870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (3469.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

CSES (39044.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /

Happy School (8262.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Tích Dãy Số 1900.0 /

Cánh diều (20110.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Khác (5140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

DHBB (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 2000.0 /
Computer 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

OLP MT&TN (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Practice VOI (4172.6 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn đoạn 1800.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
CAMELOT 1900.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team