truongquochuy0506
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++20
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(2166pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1197pp)
Training (37051.5 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
contest (11241.3 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CSES (52310.5 điểm)
Khác (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (11200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (4860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
HSG THCS (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |