tri_tran1811
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1900pp)
WA
9 / 10
PY3
95%
(1796pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
PY3
86%
(1543pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1315pp)
AC
41 / 41
PY3
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Cánh diều (23200.0 điểm)
Training (65796.1 điểm)
THT Bảng A (10880.0 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (16170.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Happy School (3254.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Khác (6977.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THPT (1745.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (17090.6 điểm)
Practice VOI (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
DHBB (7325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
ABC (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đề ẩn (2018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cốt Phốt (2715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THCS (5253.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
THT (4362.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1700.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |