• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tri_tran1811

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng chữ số
AC
50 / 50
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
WA
9 / 10
PY3
1890pp
95% (1796pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo
AC
12 / 12
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

Training (65796.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
minict10 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict01 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Truy tìm kho báu 1400.0 /
Số 2020 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Dãy bit 2300.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đế chế 1900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ) 1900.0 /

THT Bảng A (10880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

hermann01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (16170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Rước đèn 2200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Happy School (3254.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Khác (6977.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
fraction 1900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

HSG THPT (1745.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CSES (17090.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

Practice VOI (3080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /

DHBB (7325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

ABC (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Cửa hàng IQ 2000.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Đề ẩn (2018.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

GSPVHCUTE (1360.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Cốt Phốt (2715.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Một trò chơi bài khác 2100.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

HSG THCS (5253.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

THT (4362.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Chữ số 1500.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Olympic 30/4 (1890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

IOI (118.8 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team