trdnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PYPY
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(756pp)
Training (14680.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Cánh diều (3000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Khác (700.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Triple Fat Ladies | 0.7 / |
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THCS (8418.2 điểm)
THT Bảng A (2960.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
contest (5900.0 điểm)
THT (3023.3 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
Free Contest (1919.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
CSES (6291.2 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |