• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranductri2003

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tam giác cân
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Line
AC
22 / 22
PY3
1900pp
95% (1805pp)
GEO 02
AC
100 / 100
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Hình học "is not difficult"
AC
10 / 10
PY3
1800pp
86% (1543pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
77% (1315pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++03
1700pp
74% (1250pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (2)

Bài tập Loại Điểm
Avatar HSG THCS 1300
Đong dầu HSG THCS 1400

Training (75419.3 điểm)

Bài tập Điểm
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
superprime 900.0 /
minict12 1600.0 /
Tìm X 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
GEO 01 1400.0 /
GEO 02 1900.0 /
sunw 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
minict11 800.0 /
minict04 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
minict06 1500.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
minict16 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
A cộng B 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
minict07 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /

hermann01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Happy School (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Hình học "is not difficult" 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Line 1900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG THCS (21350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

Khác (8950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
arithmetic progression 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

ABC (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

contest (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

Training Python (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

CPP Advanced 01 (11590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (214.3 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /

THT Bảng A (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Cánh diều (21800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team