trandanhan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(1327pp)
Training Python (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bài toán AFC | 1800.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
[Python_Training] Đếm lục giác | 1500.0 / |
ABC (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Training (79780.0 điểm)
vn.spoj (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Tên đẹp | 1900.0 / |
DHBB (15600.0 điểm)
Cốt Phốt (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Chia bi | 1800.0 / |
CSES (10000.0 điểm)
THT Bảng A (24200.0 điểm)
Khác (16900.0 điểm)
HSG THCS (18700.0 điểm)
THT (27300.0 điểm)
contest (34500.0 điểm)
Happy School (7340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HSG THPT (12300.0 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Practice VOI (8026.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |