tkchauhonhatminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:58 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
PY3
9:36 p.m. 13 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 7 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 22 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
1:51 p.m. 3 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:02 p.m. 3 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
8:50 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
9:09 p.m. 15 Tháng 6, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
8 / 8
PY3
8:48 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3364.7 điểm)
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 8.0 / 400.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3455.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1700.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1410.0 điểm)
Training (18203.3 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |