tk22NguyenMinhNhat

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
8 / 8
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(630pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (14611.1 điểm)
hermann01 (1020.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Cánh diều (6932.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (4020.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
THT (4200.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (1700.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |