tk22NgoNhatNam
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1393pp)
AC
200 / 200
C++17
63%
(1260pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (92437.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (26169.0 điểm)
Cánh diều (30968.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (10925.0 điểm)
HSG THCS (16220.0 điểm)
Happy School (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
DHBB (13100.0 điểm)
CSES (20866.7 điểm)
THT Bảng A (7900.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
THT (13120.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số đặc biệt | 2100.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |