tk22CaoMinhNghia
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (128125.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
HSG THCS (36840.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Cánh diều (57100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (21930.0 điểm)
contest (46640.5 điểm)
ABC (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Free Contest (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Cốt Phốt (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (13283.3 điểm)
Happy School (6875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (12285.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (9550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
THT (5580.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (5536.0 điểm)
HSG THPT (6600.0 điểm)
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (721.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |