• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tienminh_6b_ldk

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
1900pp
66% (1260pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Cánh diều (40900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

Training (66976.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
module 0 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
cmpint 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

hermann01 (10940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

HSG THCS (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Code 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

contest (13570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Saving 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

THT Bảng A (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

DHBB (9108.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CSES (27300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /

OLP MT&TN (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

GSPVHCUTE (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

RLKNLTCB (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Phép tính #4 800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

Free Contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Basic 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team