thunopro
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
AC
60 / 60
C++14
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1134pp)
Training (132717.0 điểm)
hermann01 (13530.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (30880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8950.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Happy School (15600.0 điểm)
vn.spoj (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
HSG THCS (5435.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
DHBB (15465.3 điểm)
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (3005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (3455.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đề ẩn (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
Cánh diều (36300.0 điểm)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |