thanhtuan1803

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1197pp)
Training (89847.7 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
contest (28065.0 điểm)
Lập trình Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (38060.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2136.8 điểm)
THT Bảng A (43900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Khác (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
THT (13420.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
HSG THCS (11306.7 điểm)
DHBB (10780.0 điểm)
Happy School (2677.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
CSES (57516.1 điểm)
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |