thanhtruc3115

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(2143pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1955pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (12720.0 điểm)
Cánh diều (5800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
ABC (101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
THT Bảng A (5201.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
contest (8154.0 điểm)
Bài cho contest (644.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / |
CPP Basic 01 (7596.0 điểm)
Đề chưa ra (1401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT (4514.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (43111.9 điểm)
GSPVHCUTE (6084.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |