thanh2512
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
11:30 p.m. 18 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1800pp)
WA
34 / 39
C++20
2:03 p.m. 2 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1656pp)
AC
14 / 14
C++20
7:51 a.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
3:19 p.m. 27 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++20
8:21 p.m. 19 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(1083pp)
RTE
9 / 10
C++20
8:17 p.m. 29 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(992pp)
AC
3 / 3
C++20
8:13 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
8:25 p.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
10:20 a.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(819pp)
ABC (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3609.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (15261.1 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (4707.1 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1580.0 điểm)
Training (14157.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |