thaihonglam76
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
SCAT
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
1 / 1
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
THT Bảng A (24450.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
THT (13025.0 điểm)
Training (76890.0 điểm)
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CSES (5200.0 điểm)
contest (17275.0 điểm)
Khác (6385.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
hermann01 (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (16920.4 điểm)
Happy School (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
DHBB (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Restangles | 1400.0 / |
Chỉnh lí | 1800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1863.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
2 3 GO !! | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 1400.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bài cho contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |