taminhhai16

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
Training (15770.8 điểm)
Training Python (878.6 điểm)
THT Bảng A (4080.0 điểm)
contest (5208.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
hermann01 (1275.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Happy School (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
Khác (1190.0 điểm)
HSG THCS (8245.7 điểm)
Cánh diều (1800.0 điểm)
DHBB (3964.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (363.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 100.0 / |