• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

rickmore

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Biến đổi hai xâu
AC
25 / 25
C++20
1800pp
90% (1624pp)
FINDNUM1
AC
100 / 100
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
Tìm thành phần liên thông mạnh
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Nghiên cứu GEN
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Liên thông
AC
11 / 11
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

CSES (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /

BOI (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Free Contest (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Training (48060.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD1 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
FINDNUM1 1700.0 /

THT (1178.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lướt sóng 1900.0 /

Happy School (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Cánh diều (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

CPP Basic 01 (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /

ABC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
GÀ CHÓ 1300.0 /

hermann01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình cơ bản (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Ziczac 1500.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tấm bìa 1400.0 /

contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

HSG_THCS_NBK (2479.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team