quanhm

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1444pp)
AC
33 / 33
C++20
86%
(1286pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1222pp)
77%
(1161pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(882pp)
Training (24001.1 điểm)
hermann01 (1630.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
vn.spoj (1885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
contest (8892.8 điểm)
HSG THCS (7780.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
DHBB (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
Tảo biển | 300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (950.0 điểm)
Khác (860.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
CSES (27351.8 điểm)
THT (1305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Lướt sóng | 1600.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / |
ATTACK | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |