quangdz111
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (3412.0 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4910.5 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1330.0 điểm)
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (4230.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 733.333 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 308.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |