phuong08
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
70 / 70
C++20
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1008pp)
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Training (49434.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (6285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Khác (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
contest (14402.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (10262.5 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |