• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phuong08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
74% (1250pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Training (49434.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
candles 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr11 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
dance01 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /

HSG THCS (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (6285.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Khác (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /

hermann01 (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /

contest (14402.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Saving 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /

HSG THPT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

CPP Basic 02 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /

CSES (10262.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Free Contest (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

THT Bảng A (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team