nguyentriminhphuc2014
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PYPY
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
PYPY
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PYPY
77%
(1315pp)
AC
41 / 41
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1071pp)
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Cánh diều (50500.0 điểm)
Training (71333.3 điểm)
hermann01 (11880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
Training Python (8392.9 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
THT (13530.0 điểm)
THT Bảng A (42260.0 điểm)
contest (25248.0 điểm)
Happy School (3077.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Khác (8457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (21506.7 điểm)
DHBB (12222.1 điểm)
HSG THCS (8220.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (8060.0 điểm)
Đề chưa ra (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Practice VOI (63.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
HSG THPT (2215.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |