• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenquanghien1410

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++17
1900pp
95% (1805pp)
hợp lý
AC
5 / 5
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++17
1800pp
66% (1194pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (146240.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
minge 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
square number 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Alphabet 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Khối rubik 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
arr11 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello again 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số phong phú 1500.0 /
SGAME3 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Hoá học 1400.0 /
hợp lý 1900.0 /
minict07 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS 1400.0 /
minict11 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /

hermann01 (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

HSG THCS (8993.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số dư 1700.0 /

Cánh diều (40900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /

THT Bảng A (16400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

contest (29109.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Rước đèn 2200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ 2300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

DHBB (10481.2 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Array Practice (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 1400.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CSES (61249.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Khác (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Happy School (5888.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

8A 2023 (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

vn.spoj (5403.3 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Quả cân 1700.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Xóa số #1 1400.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Bài cho contest (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team