• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyendtk

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Thám hiểm khảo cổ
AC
100 / 100
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
90% (1895pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Eticket (DHBB 2021 T.Thử)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
minict03
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (26763.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /

Training (119695.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
sumarr 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
minict01 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
minge 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
arr02 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
19$ 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict07 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
minict02 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict09 1700.0 /
minict03 1900.0 /
minict05 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
SGAME 1800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /

HSG THCS (15850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

hermann01 (9150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

vn.spoj (866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (3878.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /

THT Bảng A (10240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Happy School (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Sơn 1000.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /

Cánh diều (44900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

HSG THPT (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Practice VOI (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Phương trình 1700.0 /

THT (8756.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /
Chia nhóm 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

CSES (30856.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

Free Contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Khác (5457.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Array Practice (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Đề chưa ra (1940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /
Leo Thang 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team