nguyen_quang_hieu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++11
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
77%
(1238pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(995pp)
AC
14 / 14
C++11
63%
(945pp)
Training (20297.5 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Cánh diều (4700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
contest (3050.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
HSG THPT (684.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CSES (28623.8 điểm)
DHBB (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Khác (583.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (652.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Happy School (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
THT (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Olympic 30/4 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |