ngtungglam

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
THT (11560.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Khác (18020.0 điểm)
contest (27208.0 điểm)
Training (83250.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
HSG THPT (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 1700.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
THT Bảng A (6900.0 điểm)
CPP Basic 01 (19900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp chữ số | 1000.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (15903.3 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CSES (36323.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (10310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Giá sách | 1900.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 1900.0 / |
vn.spoj (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Practice VOI (4290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
VOI (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |