ngt2022namkhoi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
10:16 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
PY3
5:31 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1805pp)
AC
21 / 21
PY3
10:26 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
11:23 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
7 / 7
PY3
11:17 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
6:45 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
13 / 13
PY3
6:57 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
9 / 9
PY3
9:26 p.m. 8 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
6:20 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(796pp)
AC
15 / 15
C++14
7:18 p.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7400.0 điểm)
contest (3610.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (15488.2 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (2620.0 điểm)
HSG THPT (691.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 40.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.08 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1290.0 điểm)
THT Bảng A (4111.0 điểm)
Training (15381.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |