• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngotungylvp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
C++14
1900pp
95% (1805pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++14
1900pp
81% (1548pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++14
1800pp
77% (1393pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
70% (1257pp)
BỘ HAI SỐ
AC
100 / 100
C++14
1800pp
66% (1194pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (142795.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hello 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
dist 800.0 /
arr01 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
CKPRIME 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Tìm X 900.0 /
minict01 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
square number 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Module 1 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
minict12 1600.0 /
minict26 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /

hermann01 (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

contest (26126.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Khác (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1400.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1700.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
#00 - Bài 2 - Rải sỏi 1300.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /

DHBB (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

HSG THPT (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

THT Bảng A (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

Cánh diều (15760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

HSG THCS (30150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số dư 1700.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Array Practice (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

CSES (32700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /

THT (17418.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Công suất 1800.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

OLP MT&TN (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team