ngotungylvp

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(1629pp)
AC
18 / 18
C++14
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1134pp)
Training (142795.1 điểm)
hermann01 (13300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (26126.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Khác (18400.0 điểm)
DHBB (12900.0 điểm)
HSG THPT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (6700.0 điểm)
Cánh diều (15760.0 điểm)
HSG THCS (30150.0 điểm)
CSES (32700.0 điểm)
THT (17418.0 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |