• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mynameislongg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++14
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++14
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con
AC
13 / 13
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++14
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
AC
17 / 17
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++14
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
AC
5 / 5
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (20800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Matching 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /

THT (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

THT Bảng A (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /

contest (15720.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /

Đề ẩn (3082.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

CSES (94061.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /

Training (104413.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự cũ 800.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
minict02 800.0 /
dist 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Max 1700.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
BFS 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Số 2020 1200.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
sumarr 800.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
CJ di chuyển lực lượng 1900.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 1800.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
Chơi đá 1400.0 /

Khác (4285.0 điểm)

Bài tập Điểm
Detecting Cheaters 1600.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

HSG THCS (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

Đề chưa ra (2840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cánh diều (45800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

Happy School (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

vn.spoj (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Động viên đàn bò 2200.0 /

DHBB (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phi tiêu 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Practice VOI (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
MEX 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team