mynameislongg

Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
100%
(2100pp)
AC
17 / 17
C++14
95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(1071pp)
CPP Basic 01 (7440.0 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
contest (7890.0 điểm)
Đề ẩn (3082.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trộn mảng | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CSES (89125.7 điểm)
Training (33957.2 điểm)
Khác (2310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Detecting Cheaters | 1100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
HSG THCS (4550.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Cốt Phốt (2277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2100.0 điểm)
Practice VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
MEX | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |