minhhoangnguyentan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(1061pp)
THT Bảng A (33660.0 điểm)
contest (20293.3 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (91051.5 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
Cánh diều (51300.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (7156.0 điểm)
CPP Basic 01 (17565.3 điểm)
HSG THCS (14530.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CSES (3231.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - High Score | Điểm cao | 1900.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
THT (12981.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THPT (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
OLP MT&TN (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |