math
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Training (115270.0 điểm)
hermann01 (15330.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8487.1 điểm)
CPP Basic 02 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
contest (19800.0 điểm)
Khác (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
THT Bảng A (21220.0 điểm)
Happy School (3769.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
bignum | 2200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Free Contest (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (16613.6 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Training Python (11500.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cánh diều (36180.0 điểm)
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
HSG THPT (8300.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (3570.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
CSES (9283.3 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |