• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

masara815

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
Output
1700pp
86% (1458pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Siêu trộm
AC
20 / 20
C++20
1700pp
77% (1315pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (19040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Training (57085.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chẵn 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
dist 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr11 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
arr01 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Hello again 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
minge 1400.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Dãy số 800.0 /

contest (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

hermann01 (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Cánh diều (24900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CPP Basic 02 (9720.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

Lập trình Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

ABC (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Giai Thua 800.0 /
Đếm bội số 1200.0 /

Khác (10640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Tính Toán 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tấm bìa 1400.0 /

HSG THCS (23593.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm số 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Ước chung 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Đếm số 800.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

CSES (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Practice VOI (73.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Đề chưa ra (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

CPP Basic 01 (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Swap 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /

THT (11055.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Google (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team