• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lleejjaa

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
2100pp
95% (1995pp)
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất
AC
100 / 100
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
86% (1800pp)
Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
AC
100 / 100
C++20
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
AC
5 / 5
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (62566.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đế chế 1900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
module 0 800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
sunw 1100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
square number 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
GCD2 1500.0 /

Cánh diều (22484.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /

CPP Basic 01 (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #1 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #5 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Phân tích #1 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

HSG THCS (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm số 800.0 /

Khác (4425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

CSES (43375.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

contest (18100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Đề chưa ra (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Ghép số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

OLP MT&TN (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quả cân 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

DHBB (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team