• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

leducphuclong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++03
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Oẳn Tù Tì
AC
30 / 30
C++17
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Xâm nhập mật khẩu
AC
20 / 20
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (4)

Bài tập Loại Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất Bài cho contest 800p
Hình thoi contest 900p
Ước số chung bản nâng cao ôn tập 1200
Word Bài cho contest 800

Training (120740.0 điểm)

Bài tập Điểm
lostfunction 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
zcode 1500.0 /
bthuc2 1800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
minict07 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Module 1 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
minict04 1200.0 /
minict26 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Dãy số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /

HSG THCS (21285.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /

contest (44870.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dê Non 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

Khác (15550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Oẳn Tù Tì 1900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

OLP MT&TN (7274.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Happy School (13291.5 điểm)

Bài tập Điểm
Trồng dâu 1900.0 /
Sơn 1000.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Max - Min của đoạn 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

DHBB (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Oranges 1400.0 /
Mua quà 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Heo đất 1500.0 /

CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

THT Bảng A (16660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

hermann01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Free Contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

Cánh diều (42700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

CSES (38200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 2 900.0 /

ôn tập (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

CPP Basic 02 (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
DSA03002 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mã số 1700.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
K-Amazing Numbers 1600.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team