ldvl2511
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1235pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1029pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(567pp)
CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)
HSG THCS (3595.7 điểm)
Training (5560.0 điểm)
contest (4433.3 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
HSG THPT (1315.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Vòng số | 800.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1000.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |