ldvl2511
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1117pp)
TLE
8 / 10
PAS
66%
(1008pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
HSG THCS (11305.7 điểm)
Training (21200.0 điểm)
contest (10633.3 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
HSG THPT (7685.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Vòng số | 1100.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1300.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |