itk10_an
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
3:22 p.m. 16 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
18 / 18
C++11
7:37 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
8:23 p.m. 25 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++11
9:30 a.m. 9 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
8:02 a.m. 8 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(1059pp)
AC
21 / 21
C++11
3:41 p.m. 24 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++11
8:57 a.m. 1 Tháng 5, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
10:44 a.m. 26 Tháng 12, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++11
11:39 a.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3194.3 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (1372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (3116.7 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (18260.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |